中文 Trung Quốc
雕漆
雕漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc sơn mài
雕漆 雕漆 phát âm tiếng Việt:
[diao1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
carved lacquerware
雕版 雕版
雕琢 雕琢
雕花 雕花
雕蟲小技 雕虫小技
雕蟲篆刻 雕虫篆刻
雕謝 雕谢