中文 Trung Quốc
雒
雒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con ngựa màu đen với màu trắng mane
sợ hãi
雒 雒 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
black horse with white mane
fearful
雕 雕
雕像 雕像
雕刻 雕刻
雕刻家 雕刻家
雕塑 雕塑
雕弊 雕弊