中文 Trung Quốc
雕像
雕像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm điêu khắc
bức tượng (khắc)
CL:尊 [zun1]
雕像 雕像 phát âm tiếng Việt:
[diao1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
sculpture
(carved) statue
CL:尊[zun1]
雕刻 雕刻
雕刻品 雕刻品
雕刻家 雕刻家
雕弊 雕弊
雕敝 雕敝
雕梁畫棟 雕梁画栋