中文 Trung Quốc
雕刻
雕刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đục
để chạm khắc
Máy điêu khắc
雕刻 雕刻 phát âm tiếng Việt:
[diao1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to carve
to engrave
carving
雕刻品 雕刻品
雕刻家 雕刻家
雕塑 雕塑
雕敝 雕敝
雕梁畫棟 雕梁画栋
雕楹碧檻 雕楹碧槛