中文 Trung Quốc
雋
隽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ý nghĩa
đáng kể
雋 隽 phát âm tiếng Việt:
[juan4]
Giải thích tiếng Anh
meaningful
significant
雋 隽
雋品 隽品
雋妙 隽妙
雋敏 隽敏
雋材 隽材
雋楚 隽楚