中文 Trung Quốc
集萃
集萃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho bạc
集萃 集萃 phát âm tiếng Việt:
[ji2 cui4]
Giải thích tiếng Anh
treasury
集裝箱 集装箱
集裝箱船 集装箱船
集訓 集训
集資 集资
集資額 集资额
集賢 集贤