中文 Trung Quốc
集訓
集训
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo
集訓 集训 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
training
集貿 集贸
集資 集资
集資額 集资额
集賢縣 集贤县
集運 集运
集部 集部