中文 Trung Quốc
集裝箱
集装箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng chứa (cho vận chuyển)
集裝箱 集装箱 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhuang1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
container (for shipping)
集裝箱船 集装箱船
集訓 集训
集貿 集贸
集資額 集资额
集賢 集贤
集賢縣 集贤县