中文 Trung Quốc
集油箱
集油箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng đựng nước thải dầu
集油箱 集油箱 phát âm tiếng Việt:
[ji2 you2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
oil sump
集注 集注
集管 集管
集約 集约
集結 集结
集線器 集线器
集美 集美