中文 Trung Quốc
集線器
集线器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm (mạng)
集線器 集线器 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
hub (network)
集美 集美
集美區 集美区
集群 集群
集腋成裘 集腋成裘
集萃 集萃
集裝箱 集装箱