中文 Trung Quốc
集注
集注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
tập trung vào
集注 集注 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to focus
to concentrate on
集管 集管
集約 集约
集納 集纳
集線器 集线器
集美 集美
集美區 集美区