中文 Trung Quốc
集束
集束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cụm
集束 集束 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to cluster
集束炸彈 集束炸弹
集權 集权
集油箱 集油箱
集管 集管
集約 集约
集納 集纳