中文 Trung Quốc
集權
集权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung quyền lực (lịch sử), ví dụ như dưới một hoàng đế hoặc bên
集權 集权 phát âm tiếng Việt:
[ji2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
centralized power (history), e.g. under an Emperor or party
集油箱 集油箱
集注 集注
集管 集管
集納 集纳
集結 集结
集線器 集线器