中文 Trung Quốc
雀躍
雀跃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui mừng
trong tinh thần cao
雀躍 雀跃 phát âm tiếng Việt:
[que4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
excited
in high spirits
雀類 雀类
雀鳥 雀鸟
雀鷹 雀鹰
雁塔 雁塔
雁塔區 雁塔区
雁山 雁山