中文 Trung Quốc
雀鳥
雀鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
雀鳥 雀鸟 phát âm tiếng Việt:
[que4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
bird
雀鷹 雀鹰
雁 雁
雁塔 雁塔
雁山 雁山
雁山區 雁山区
雁峰 雁峰