中文 Trung Quốc
雀鷹
雀鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Á-Âu ó (Accipiter nisus)
雀鷹 雀鹰 phát âm tiếng Việt:
[que4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Eurasian sparrowhawk (Accipiter nisus)
雁 雁
雁塔 雁塔
雁塔區 雁塔区
雁山區 雁山区
雁峰 雁峰
雁峰區 雁峰区