中文 Trung Quốc
隱跡
隐迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn bài nhạc
隱跡 隐迹 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
hidden tracks
隱跡埋名 隐迹埋名
隱身 隐身
隱身草 隐身草
隱退 隐退
隱逸 隐逸
隱遁 隐遁