中文 Trung Quốc
隱燃
隐燃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt cháy với ngọn lửa không có
lửa dưới mặt nước
ẩn đốt
隱燃 隐燃 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
burning with no flame
fire beneath the surface
hidden combustion
隱現 隐现
隱生宙 隐生宙
隱疾 隐疾
隱痛 隐痛
隱睾 隐睾
隱瞞 隐瞒