中文 Trung Quốc
隱潭
隐潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn Ao hoặc hồ bơi
隱潭 隐潭 phát âm tiếng Việt:
[yin3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
hidden pond or pool
隱然 隐然
隱燃 隐燃
隱現 隐现
隱疾 隐疾
隱病不報 隐病不报
隱痛 隐痛