中文 Trung Quốc
隱修
隐修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo
隱修 隐修 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
monasticism
隱修士 隐修士
隱修院 隐修院
隱函數 隐函数
隱名埋姓 隐名埋姓
隱君子 隐君子
隱含 隐含