中文 Trung Quốc
隱修士
隐修士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sư (Thiên Chúa giáo)
隱修士 隐修士 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xiu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
monk (Christian)
隱修院 隐修院
隱函數 隐函数
隱匿 隐匿
隱君子 隐君子
隱含 隐含
隱喻 隐喻