中文 Trung Quốc
隨性
随性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngẫu nhiên
thoải mái
vui lòng làm như là một
隨性 随性 phát âm tiếng Việt:
[sui2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
casual
laid-back
doing as one pleases
隨意 随意
隨手 随手
隨插即用 随插即用
隨時待命 随时待命
隨時隨地 随时随地
隨機 随机