中文 Trung Quốc
隤
隤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 頹|颓 [tui2]
隤 隤 phát âm tiếng Việt:
[tui2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 頹|颓[tui2]
隧 隧
隧洞 隧洞
隧道 隧道
隨 随
隨之 随之
隨之而後 随之而后