中文 Trung Quốc
隠
隠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 隱|隐 [yin3]
隠 隠 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 隱|隐[yin3]
隣 邻
隤 隤
隧 隧
隧道 隧道
隨 随
隨 随