中文 Trung Quốc
隊尾
队尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt sau của dòng
mới nhất trong dòng
隊尾 队尾 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
back of the line
last one in line
隊形 队形
隊旗 队旗
隊服 队服
隊長 队长
隋 隋
隋代 隋代