中文 Trung Quốc
隊部
队部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng
trụ sở chính
隊部 队部 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
office
headquarters
隊長 队长
隋 隋
隋代 隋代
隋唐演義 隋唐演义
隋文帝 隋文帝
隋文帝楊堅 隋文帝杨坚