中文 Trung Quốc- 陽關大道
- 阳关大道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) đường thông qua Vạn 陽關|阳关 [Yang2 guan1]
- rộng mở đường giao thông (hình)
- tương lai tươi sáng
陽關大道 阳关大道 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) the road through Yangguan 陽關|阳关[Yang2 guan1]
- (fig.) wide open road
- bright future