中文 Trung Quốc
陽離子
阳离子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cation (hóa học)
陽離子 阳离子 phát âm tiếng Việt:
[yang2 li2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
cation (chemistry)
陽電 阳电
陽電子 阳电子
陽電極 阳电极
陽高 阳高
陽高縣 阳高县
陾 陾