中文 Trung Quốc- 陽奉陰違
- 阳奉阴违
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lòng mộ đạo ra nước ngoài nhưng bên trong phe đối lập (thành ngữ); phải trả tiền dịch vụ môi
- để đồng ý công khai, nhưng phản đối trong bí mật
陽奉陰違 阳奉阴违 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- outward devotion but inner opposition (idiom); to pay lip service
- to agree overtly, but oppose in secret