中文 Trung Quốc
陽宗
阳宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sun
陽宗 阳宗 phát âm tiếng Việt:
[yang2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
sun
陽山 阳山
陽山縣 阳山县
陽平 阳平
陽性 阳性
陽文 阳文
陽新 阳新