中文 Trung Quốc
  • 陵 繁體中文 tranditional chinese
  • 陵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gò đất
  • Lăng mộ
  • Hill
  • núi
陵 陵 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • mound
  • tomb
  • hill
  • mountain