中文 Trung Quốc
陵墓
陵墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng mộ
Lăng Chủ tịch
陵墓 陵墓 phát âm tiếng Việt:
[ling2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
tomb
mausoleum
陵夷 陵夷
陵寢 陵寝
陵川 陵川
陵水 陵水
陵水縣 陵水县
陵水黎族自治縣 陵水黎族自治县