中文 Trung Quốc
陵園
陵园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghĩa trang
Lăng Chủ tịch park
陵園 陵园 phát âm tiếng Việt:
[ling2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
cemetery
mausoleum park
陵墓 陵墓
陵夷 陵夷
陵寢 陵寝
陵川縣 陵川县
陵水 陵水
陵水縣 陵水县