中文 Trung Quốc
陳紹
陈绍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ Shaoxing rượu vang
陳紹 陈绍 phát âm tiếng Việt:
[chen2 Shao4]
Giải thích tiếng Anh
old Shaoxing wine
陳美 陈美
陳腐 陈腐
陳舊 陈旧
陳規舊習 陈规旧习
陳規陋習 陈规陋习
陳設 陈设