中文 Trung Quốc
陳腐
陈腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáo
clichéd
sản phẩm nào và sáo
banality
platitude
陳腐 陈腐 phát âm tiếng Việt:
[chen2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
trite
clichéd
empty and trite
banality
platitude
陳舊 陈旧
陳規 陈规
陳規舊習 陈规旧习
陳設 陈设
陳訴 陈诉
陳詞 陈词