中文 Trung Quốc
陳規舊習
陈规旧习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy tắc cũ và hải quan
陳規舊習 陈规旧习 phát âm tiếng Việt:
[chen2 gui1 jiu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
old rules and customs
陳規陋習 陈规陋习
陳設 陈设
陳訴 陈诉
陳詞濫調 陈词滥调
陳說 陈说
陳谷子爛芝麻 陈谷子烂芝麻