中文 Trung Quốc
陳奏
陈奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trình bày một đài tưởng niệm (cho Thiên hoàng)
陳奏 陈奏 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
to present a memorial (to the Emperor)
陳奕迅 陈奕迅
陳套 陈套
陳嬌 陈娇
陳屍 陈尸
陳巴爾虎旗 陈巴尔虎旗
陳希同 陈希同