中文 Trung Quốc
陳套
陈套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết lập mô hình
thói quen cũ
陳套 陈套 phát âm tiếng Việt:
[chen2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
set pattern
old habit
陳嬌 陈娇
陳子昂 陈子昂
陳屍 陈尸
陳希同 陈希同
陳年 陈年
陳德良 陈德良