中文 Trung Quốc
陳嬌
陈娇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần Kiều, vợ của hoàng đế 漢武帝|汉武帝 [Han4 Wu3 di4], mất khoảng năm 110 TCN
陳嬌 陈娇 phát âm tiếng Việt:
[Chen2 Jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Chen Jiao, first wife of emperor 漢武帝|汉武帝[Han4 Wu3 di4], died c. 110 BC
陳子昂 陈子昂
陳屍 陈尸
陳巴爾虎旗 陈巴尔虎旗
陳年 陈年
陳德良 陈德良
陳忱 陈忱