中文 Trung Quốc
  • 陪罪 繁體中文 tranditional chinese陪罪
  • 陪罪 简体中文 tranditional chinese陪罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xin lỗi
  • lời xin lỗi
陪罪 陪罪 phát âm tiếng Việt:
  • [pei2 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to apologize
  • apology