中文 Trung Quốc
降雪
降雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết
tuyết rơi
降雪 降雪 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to snow
snowfall
降龍伏虎 降龙伏虎
陏 陏
限 限
限制 限制
限制酶 限制酶
限制酶圖譜 限制酶图谱