中文 Trung Quốc
限制酶
限制酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
enzyme giới hạn
限制酶 限制酶 phát âm tiếng Việt:
[xian4 zhi4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
restriction enzyme
限制酶圖譜 限制酶图谱
限定 限定
限定詞 限定词
限於 限于
限時信 限时信
限期 限期