中文 Trung Quốc
陏
陏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 隨|随 [Sui2]
陏 陏 phát âm tiếng Việt:
[Sui2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 隨|随[Sui2]
限 限
限價 限价
限制 限制
限制酶圖譜 限制酶图谱
限定 限定
限定詞 限定词