中文 Trung Quốc
降妖
降妖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chinh phục những con quái vật
降妖 降妖 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to subdue monsters
降將 降将
降幅 降幅
降序 降序
降旗 降旗
降旨 降旨
降服 降服