中文 Trung Quốc
降幅
降幅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ giảm (trong giá cả, số vv)
từ chối
thả
降幅 降幅 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
degree of reduction (in prices, numbers etc)
decline
drop
降序 降序
降息 降息
降旗 降旗
降服 降服
降格 降格
降水 降水