中文 Trung Quốc
附加值
附加值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thêm-giá trị (kế toán)
附加值 附加值 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jia1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
added-value (accountancy)
附加元件 附加元件
附加物 附加物
附加費 附加费
附和 附和
附子 附子
附寄 附寄