中文 Trung Quốc
附加物
附加物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung
附加物 附加物 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jia1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
complement
附加費 附加费
附加賽 附加赛
附和 附和
附寄 附寄
附小 附小
附屬 附属