中文 Trung Quốc
  • 阿闍黎 繁體中文 tranditional chinese阿闍黎
  • 阿阇黎 简体中文 tranditional chinese阿阇黎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giáo viên Phật giáo (phiên âm tiếng Phạn)
  • cũng là tác giả 阿闍梨|阿阇梨 [a1 she2 li2]
阿闍黎 阿阇黎 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 she2 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
  • also written 阿闍梨|阿阇梨[a1 she2 li2]