中文 Trung Quốc
阿附
阿附
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến fawn (như flatterer)
阿附 阿附 phát âm tiếng Việt:
[e1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to fawn (as flatterer)
阿難 阿难
阿難陀 阿难陀
阿靈頓國家公墓 阿灵顿国家公墓
阿非利加洲 阿非利加洲
阿飄 阿飘
阿飛 阿飞