中文 Trung Quốc
阿飄
阿飘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) ma (Tw)
阿飄 阿飘 phát âm tiếng Việt:
[a1 piao1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) ghost (Tw)
阿飛 阿飞
阿馬遜 阿马逊
阿魏 阿魏
阿魯科爾沁 阿鲁科尔沁
阿魯科爾沁旗 阿鲁科尔沁旗
阿魯納恰爾邦 阿鲁纳恰尔邦